Chào mừng bạn đến với Nam Dược Phúc Hoàn
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Sự Khác Nhau Giữa Sometimes, Some time và Sometime – Đừng Nhầm Nữa!

27/11/2025
Admin

 Trong tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa sometimes, some timesometime vì cách viết khá giống nhau. Tuy nhiên, ba từ/nhóm từ này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và được dùng trong các ngữ cảnh riêng biệt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ, nhớ nhanh và sử dụng chính xác.

Sự Khác Nhau Giữa Sometimes, Some time và Sometime – Đừng Nhầm Nữa!


1. Sometimes – Trạng từ chỉ tần suất

Sometimes là một trạng từ (adverb) mang nghĩa “thỉnh thoảng”, “đôi khi”.
Từ này dùng để diễn tả một hành động xảy ra không thường xuyên nhưng vẫn lặp lại trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • Sometimes I go for a walk after dinner.
    (Thỉnh thoảng tôi đi dạo sau bữa tối.)

  • I sometimes forget my keys at home.
    (Đôi khi tôi quên chìa khóa ở nhà.)

Đặc điểm:

✔ Có s ở cuối
✔ Là trạng từ chỉ tần suất
✔ Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu đều được


2. Some time – Một khoảng thời gian

Khi sometime tách ra thành hai từ riêng biệt, nghĩa của chúng là:
👉 một khoảng thời gian, đặc biệt là khoảng thời gian dài.

Nghĩa gần giống: a long time / quite a while

Ví dụ:

  • For some time, humans had believed that the Earth is flat.
    (Trong một thời gian dài, con người tin rằng Trái Đất là phẳng.)

  • It took me some time to understand this lesson.
    (Tôi mất một khoảng thời gian để hiểu bài học này.)

Đặc điểm:

✔ Hai từ tách biệt
✔ Là cụm danh từ
✔ Mang nghĩa thời gian kéo dài


3. Sometime – Một lúc nào đó / Cựu, trước đây

Sometime (không có s ở cuối) có hai nghĩa tùy ngữ cảnh:

a) Trạng từ chỉ một thời điểm không xác định:

Nghĩa: "lúc nào đó", "vào một thời điểm không rõ".

Ví dụ:

  • I’ll return the book sometime.
    (Tôi sẽ trả cuốn sách vào lúc nào đó.)

  • Let’s meet for coffee sometime next week.
    (Tuần sau gặp nhau uống cà phê lúc nào đó nhé.)


b) Tính từ: nghĩa là “cựu”, “trước đây”

Dùng để mô tả một vai trò mà ai đó từng đảm nhận trong quá khứ.

Ví dụ:

  • John, a sometime bartender at our bar, has returned and become the bar’s manager.
    (John, một nhân viên pha chế cũ của quán, đã quay lại và trở thành quản lý.)

  • Her sometime partner is now a famous actor.
    (Đối tác cũ của cô ấy giờ là diễn viên nổi tiếng.)

Đặc điểm:

✔ Không có “s”
✔ Vừa có thể là trạng từ, vừa có thể là tính từ
✔ Mang nghĩa thời điểm không xác định hoặc “cựu”


Bảng tóm tắt so sánh (Nhớ siêu nhanh)

Từ / Cụm từLoại từNghĩaVí dụ
SometimesTrạng từThỉnh thoảngSometimes I cook dinner.
Some timeCụm danh từMột khoảng thời gian (thường dài)I need some time to rest.
SometimeTrạng từ / Tính từLúc nào đó / Cựu, trước đâyI’ll visit you sometime.

Mặc dù nhìn có vẻ giống nhau, nhưng sometimes, some timesometime lại có cách dùng rất khác. Chỉ cần nắm rõ:

  • Sometimes = thỉnh thoảng

  • Some time = một khoảng thời gian

  • Sometime = lúc nào đó / cựu

Là bạn đã sử dụng chính xác trong mọi tình huống.

NAM DƯỢC PHÚC HOÀN – THƯƠNG HIỆU UY TÍN VỀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE THEO YHCT

Nam Dược Phúc Hoàn là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe theo Y học cổ truyền, đồng thời là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm dinh dưỡng chất lượng cao.
Với sứ mệnh mang đến những giải pháp an toàn – hiệu quả – bền vững, Nam Dược Phúc Hoàn luôn cam kết lựa chọn nguyên liệu sạch, quy trình sản xuất chuẩn mực và đặt lợi ích sức khỏe của người tiêu dùng lên hàng đầu.

📞 Hotline: 0568 816 666
🏠 Địa chỉ: 43 ngõ 71 Hoàng Văn Thái, Phương Liệt, Hà Nội
🔹 Fanpage: Đông Y Trị Liệu Nam Dược Phúc Hoàn | Hanoi
📱 Zalo OA: 0568 816 666