Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đái tháo đường (tiểu đường) là gì? Dấu hiệu nhận biết, biến chứng nguy hiểm và cách kiểm soát hiệu quả
05/12/2025
Admin
1. Thực trạng bệnh đái tháo đường trên thế giới và tại Việt Nam
Theo Hiệp hội Phòng, chống đái tháo đường thế giới, năm 2021, cứ 10 người trưởng thành thì có hơn 1 người mắc bệnh đái tháo đường. Nhiều quốc gia hiện đã có trên 20% dân số trưởng thành sống chung với căn bệnh này.
Từ năm 2000 đến nay, tỷ lệ mắc đái tháo đường ở nhóm tuổi từ 20–79 đã tăng hơn gấp ba lần. Trong vòng 15 năm qua, chi phí y tế liên quan đến bệnh cũng tăng gấp ba, phản ánh gánh nặng rất lớn lên hệ thống y tế và kinh tế – xã hội.
Tại Việt Nam, ước tính hiện có khoảng 7 triệu người mắc đái tháo đường. Đáng lo ngại hơn, hơn 55% bệnh nhân đã có biến chứng. Trong đó:
-
34% gặp biến chứng tim mạch
-
39,5% có biến chứng về mắt và thần kinh
-
24% có biến chứng về thận
Biến chứng không chỉ làm tăng chi phí điều trị mà còn làm giảm mạnh chất lượng cuộc sống, tăng nguy cơ tàn phế và tử vong.
2. Đái tháo đường là gì?
Đái tháo đường (tiểu đường) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, liên quan đến:
-
Chuyển hóa carbohydrate (glucid)
-
Protein (protid)
-
Lipid (mỡ)
Đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose trong máu do:
-
Giảm tương đối hoặc tuyệt đối lượng insulin do tuyến tụy tiết ra,
-
Giảm hiệu quả hoạt động của insulin,
-
Hoặc kết hợp cả hai.
Khi đường huyết tăng vượt quá “ngưỡng thận”, cơ thể không giữ được hết glucose trong máu, đường sẽ xuất hiện trong nước tiểu (glucose niệu) – đây là nguồn gốc của tên gọi “đái tháo đường”.
Đái tháo đường gắn liền với nguy cơ:
-
Bệnh thận mạn, suy thận
-
Bệnh lý võng mạc, mù lòa
-
Bệnh thần kinh ngoại biên, loét bàn chân, đoạn chi
-
Bệnh tim mạch, đột quỵ
-
Tăng nguy cơ tử vong sớm
Dù là bệnh mạn tính không thể “chữa khỏi hẳn”, đái tháo đường hoàn toàn có thể điều trị và kiểm soát tốt, nếu:
-
Thay đổi lối sống hợp lý
-
Tuân thủ điều trị bằng thuốc
-
Kiểm soát tốt các bệnh đồng mắc
Từ đó hạn chế biến chứng, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống.
3. Các loại đái tháo đường thường gặp
3.1. Đái tháo đường type 1
Insulin là hormone do các tế bào beta của đảo tụy sản xuất, giúp điều hòa chuyển hóa đường, mỡ và đạm bằng cách thúc đẩy hấp thu glucose từ máu vào tế bào.
Đái tháo đường type 1 là hậu quả của:
-
Quá trình tự miễn phá hủy tế bào beta của tụy
-
Khiến tuyến tụy không còn hoặc gần như không còn tiết insulin
Đặc điểm:
-
Chiếm khoảng 10–20% tổng số ca đái tháo đường
-
Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên
-
Triệu chứng thường rầm rộ, xuất hiện nhanh
-
Dễ dẫn tới nhiễm toan ceton, hôn mê và tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời
Type 1 chủ yếu là bệnh tự miễn (khoảng 95%), số ít còn lại vô căn. Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu.
3.2. Đái tháo đường type 2
Đây là loại thường gặp nhất, chiếm khoảng 85% tổng số trường hợp đái tháo đường.
Đặc trưng bởi:
-
Thiếu insulin tương đối (tụy vẫn sản xuất nhưng không đủ)
-
Kèm tình trạng kháng insulin (tế bào kém đáp ứng với insulin)
Thường gặp ở:
-
Người trên 30 tuổi
-
Người thừa cân, béo phì, ít vận động
-
Bệnh nhân có kèm tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu
Điểm quan trọng là đái tháo đường type 2 có thể phòng ngừa được, thông qua:
-
Duy trì cân nặng hợp lý
-
Chế độ ăn lành mạnh
-
Tăng hoạt động thể lực
3.3. Đái tháo đường thai kỳ
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng:
-
Tăng đường huyết được phát hiện lần đầu trong thai kỳ, thường ở tam cá nguyệt 2 hoặc 3,
-
Mà trước đó chưa từng được chẩn đoán đái tháo đường.
Khoảng 1–2% phụ nữ mang thai bị giảm dung nạp glucose đến mức đái tháo đường trong thời gian mang thai.
Nguy cơ:
-
Tăng biến chứng cho mẹ: tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật, mổ lấy thai, đái tháo đường thực sự sau sinh…
-
Tăng biến chứng cho thai: thai to, sinh non, thai chết lưu, rối loạn hô hấp, vàng da, nguy cơ béo phì và đái tháo đường trong tương lai.
3.4. Các thể đặc biệt khác của đái tháo đường
Ngoài 3 loại phổ biến trên, còn có một số thể đặc biệt:
-
Khiếm khuyết di truyền chức năng tế bào beta
-
Giảm hoạt tính insulin do gene
-
Đái tháo đường thứ phát sau bệnh lý tụy ngoại tiết:
-
Viêm tụy, chấn thương, ung thư tụy, cắt tụy, xơ sỏi tụy…
-
-
Một số bệnh nội tiết:
-
To đầu chi (acromegaly), hội chứng Cushing, cường giáp, u tủy thượng thận, u tiết glucagon…
-
-
Do thuốc hoặc hóa chất: corticoid, thiazide, interferon alpha, hormon giáp, một số thuốc chống trầm cảm…
-
Do nhiễm virus: sởi, quai bị, cytomegalovirus…
-
Gắn với hội chứng bất thường nhiễm sắc thể: Down, Klinefelter, Turner, Wolfram…
4. Triệu chứng nhận biết bệnh đái tháo đường
Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng có thể rất kín đáo hoặc không rõ ràng, đặc biệt ở đái tháo đường type 2. Nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc nhập viện vì lý do khác.
Đái tháo đường type 1 thường khởi phát rầm rộ, với các triệu chứng:
-
Đái nhiều
-
Uống nhiều
-
Ăn nhiều nhưng sút cân nhanh
-
Mệt mỏi, có thể kèm buồn nôn, đau bụng, thở nhanh – dấu hiệu nhiễm toan ceton
Đái tháo đường type 2 thường diễn tiến âm thầm, triệu chứng mờ nhạt hơn:
Các dấu hiệu cảnh báo chung:
-
Thường xuyên khát nước, cơn khát tăng dần
-
Đi tiểu nhiều lần, đặc biệt về đêm
-
Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân
-
Cảm giác đói nhiều, thèm ăn (dù vừa ăn xong)
-
Da khô, ngứa, hay bị nấm da
-
Vết thương lâu lành, hay nhiễm trùng da, răng lợi, đường tiểu…
-
Nhìn mờ, thị lực giảm thoáng qua hoặc kéo dài
-
Chuột rút, tê bì chân tay, cảm giác như kiến bò
-
Nam giới: giảm ham muốn, rối loạn cương dương
-
Nữ giới: dễ viêm âm đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu, rối loạn kinh nguyệt
-
Ở người lớn tuổi: có thể lú lẫn, chóng mặt, dễ ngã do mất nước và tụt huyết áp
Đa số phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ không có triệu chứng rõ, vì vậy tầm soát đúng thời điểm rất quan trọng.
5. Những đối tượng có nguy cơ cao mắc đái tháo đường
Đái tháo đường type 1 thường liên quan đến:
-
Trẻ em, thanh thiếu niên
-
Người có tiền sử gia đình mắc type 1
-
Mang một số gene nhạy cảm với cơ chế tự miễn
Đái tháo đường type 2 chịu tác động mạnh từ lối sống và yếu tố nguy cơ:
-
Tuổi trên 45
-
Thừa cân, béo phì: BMI > 23 kg/m²
-
Vòng bụng lớn:
-
Nam ≥ 90 cm
-
Nữ ≥ 80 cm
-
-
Tăng huyết áp:
-
Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc
-
Huyết áp tâm trương ≥ 85 mmHg
-
-
Trong gia đình (bố, mẹ, anh chị em ruột) có người mắc đái tháo đường type 2
-
Phụ nữ:
-
Từng bị đái tháo đường thai kỳ
-
Từng sinh con nặng ≥ 4 kg
-
Mắc hội chứng buồng trứng đa nang
-
-
Đã được chẩn đoán tiền đái tháo đường
-
Có hội chứng chuyển hóa, rối loạn lipid máu (triglyceride cao, HDL-C thấp)
-
Tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch
-
Dấu hiệu đề kháng insulin như dấu gai đen ở cổ, nách…
6. Biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường
Nếu không được chẩn đoán sớm và kiểm soát tốt, đái tháo đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng cấp tính và mạn tính, ảnh hưởng hầu hết cơ quan trong cơ thể.
6.1. Biến chứng cấp tính
Bao gồm:
-
Hôn mê nhiễm toan ceton
-
Hôn mê tăng glucose máu không nhiễm toan ceton
-
Hôn mê nhiễm toan lactic
-
Hạ glucose máu (hạ đường huyết)
-
Các nhiễm trùng cấp tính (phổi, da, tiết niệu…)
Trong đó, hạ đường huyết là biến chứng rất thường gặp, do dùng thuốc hoặc insulin quá liều, bỏ bữa, vận động nhiều hơn bình thường… nhưng lại thường bị xem nhẹ, có thể gây:
-
Choáng váng, ngất
-
Co giật
-
Tổn thương não
-
Thậm chí tử vong nếu không xử trí kịp thời
6.2. Biến chứng mạn tính
Một số biến chứng mạn tính thường gặp:
-
Bệnh mạch vành: xơ vữa động mạch vành gây nhồi máu cơ tim, hội chứng mạch vành cấp
-
Đột quỵ: xơ vữa động mạch cảnh và mạch não
-
Bệnh mạch máu ngoại biên: tắc mạch chi dưới, đau cách hồi, hoại tử chi
-
Bệnh võng mạc đái tháo đường: có thể dẫn tới giảm thị lực, mù lòa
-
Bệnh thận đái tháo đường: protein niệu, suy thận mạn, cần lọc máu
-
Bệnh thần kinh đái tháo đường:
-
Thần kinh cảm giác – vận động: tê bì, đau bỏng rát chân tay
-
Thần kinh tự động: rối loạn nhịp tim, rối loạn tiêu hóa, rối loạn cương, tụt huyết áp tư thế…
-
-
Loét bàn chân đái tháo đường: dễ nhiễm trùng, hoại tử, có thể phải đoạn chi
6.3. Biến chứng trong đái tháo đường thai kỳ
Đái tháo đường thai kỳ nếu kiểm soát kém có thể gây:
Đối với thai nhi:
-
Thai to, sinh khó, dễ sang chấn khi sinh
-
Sinh non, thai chết lưu
-
Nguy cơ hạ đường huyết, suy hô hấp, vàng da sau sinh
-
Nguy cơ béo phì và đái tháo đường khi lớn lên
Đối với mẹ:
-
Tăng nguy cơ tiền sản giật, tăng huyết áp thai kỳ
-
Nguy cơ mổ lấy thai cao hơn
-
Nguy cơ đái tháo đường thực sự sau sinh
-
Nguy cơ tái phát đái tháo đường thai kỳ ở những lần mang thai sau
7. Chẩn đoán bệnh đái tháo đường bằng những xét nghiệm nào?
Những đối tượng có yếu tố nguy cơ kể trên, kể cả khi chưa có triệu chứng, nên tầm soát đái tháo đường mỗi 1–3 năm hoặc sớm hơn nếu kết quả trước đó bất thường.
-
Người đã có tiền đái tháo đường: nên kiểm tra ít nhất mỗi năm 1 lần
-
Phụ nữ mang thai: nên tầm soát từ tuần 24–28 của thai kỳ
Bốn xét nghiệm thường dùng để chẩn đoán:
-
Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG)
-
Người bệnh nhịn ăn 8–14 giờ, chỉ uống nước lọc.
-
-
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
-
Đo đường huyết sau 2 giờ uống 75 g glucose.
-
-
Xét nghiệm HbA1c
-
Phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 3 tháng gần đây.
-
Yêu cầu phòng xét nghiệm phải chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.
-
-
Đo đường huyết bất kỳ
-
Áp dụng khi người bệnh có triệu chứng kinh điển của tăng đường huyết (đái nhiều, uống nhiều, sụt cân…).
-
Ở bệnh nhân không có triệu chứng điển hình, xét nghiệm cần được lặp lại lần 2 trong 1–7 ngày để khẳng định chẩn đoán.
8. Nguyên tắc điều trị đái tháo đường
Trước khi điều trị, bệnh nhân cần được:
-
Khám lâm sàng toàn diện
-
Làm các xét nghiệm đánh giá: đường huyết, mỡ máu, chức năng thận, mắt, thần kinh, tim mạch…
Mục tiêu điều trị:
-
Giảm triệu chứng (khát, tiểu nhiều, mệt mỏi…)
-
Kiểm soát đường huyết trong ngưỡng an toàn
-
Giảm và làm chậm biến chứng cấp và mạn tính
-
Giúp người bệnh sống gần như bình thường, hòa nhập lao động, sinh hoạt
8.1. Điều trị đái tháo đường type 1
-
Bắt buộc dùng insulin suốt đời
-
Kết hợp với:
-
Chế độ ăn hợp lý
-
Vận động phù hợp
-
Tự theo dõi đường huyết
-
8.2. Điều trị đái tháo đường type 2
Nguyên tắc:
-
Bắt đầu từ thay đổi lối sống: chế độ ăn, vận động, giảm cân
-
Nếu vẫn không kiểm soát được đường huyết → dùng thuốc
-
Khi đường huyết quá cao, có thể phối hợp nhiều thuốc sớm
Thuốc thường dùng:
-
Metformin, sulfonylurea… tùy thể trạng và cân nặng bệnh nhân
-
Một số trường hợp cần phối hợp thêm các nhóm khác (DPP-4i, SGLT2i, GLP-1 RA…) tùy chỉ định bác sĩ
Khoảng 2/3 bệnh nhân đái tháo đường type 2 không cần insulin nếu tuân thủ tốt điều trị. Chỉ khi:
-
Thuốc uống không còn hiệu quả
-
Đường huyết quá cao, có biến chứng nặng
mới cần thiết phải chuyển sang dùng insulin.
8.3. Thay đổi lối sống – nền tảng quan trọng trong kiểm soát đường huyết
Luyện tập thể dục:
-
Tối thiểu 150 phút/tuần, chia ít nhất 5 ngày
-
Mỗi ngày khoảng 30 phút, không nên nghỉ quá 2 ngày liên tiếp
-
Hình thức đơn giản, dễ áp dụng: đi bộ, đạp xe, tập dưỡng sinh…
-
Kết hợp bài tập kháng lực/ cơ bắp (tạ tay nhẹ, dây đàn hồi…)
Chế độ ăn cho người đái tháo đường:
-
Ưu tiên carbohydrate chưa tinh chế: gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì đen…
-
Bổ sung ít nhất 15 g chất xơ/ngày từ rau xanh, củ quả, đậu đỗ
-
Bổ sung đạm:
-
Đạm động vật: cá, thịt nạc, trứng, sữa phù hợp
-
Đạm thực vật: đậu nành, đậu lăng, các loại hạt
-
-
Chất béo tốt:
-
Mỡ cá
-
Dầu oliu, dầu mè, dầu lạc, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân…)
-
-
Tránh:
-
Chất béo chuyển hóa, đồ chiên rán ngập dầu, thức ăn nhanh
-
Đường đơn, nước ngọt có gas, bánh kẹo ngọt
-
-
Giảm muối, giảm các chất tạo ngọt nhân tạo nếu không cần thiết
-
Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia
Kiểm soát yếu tố nguy cơ và tầm soát biến chứng:
Người bệnh cần:
-
Kiểm soát tốt huyết áp, mỡ máu, phòng rối loạn đông máu
-
Tầm soát định kỳ:
-
Mắt (võng mạc)
-
Thận (protein niệu, chức năng thận)
-
Thần kinh ngoại biên
-
Bàn chân (loét, nhiễm trùng)
-
-
Tiêm vắc xin cúm, phế cầu, viêm gan siêu vi theo khuyến cáo, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng nặng.
9. Cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường
Phần lớn các trường hợp là đái tháo đường type 2, có thể phòng ngừa hoặc trì hoãn khởi phát nếu duy trì lối sống lành mạnh:
-
Tập thể dục đều đặn: ít nhất 5 ngày/tuần, mỗi lần ≥ 30 phút
-
Giảm carbohydrate tinh chế: đường, nước ngọt, bánh kẹo, bột trắng tinh luyện
-
Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu
-
Giữ cân nặng hợp lý, giảm cân nếu thừa cân, béo phì
-
Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia
-
Kiểm soát tốt các bệnh tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, béo phì
-
Khám sức khỏe định kỳ, đo đường huyết 6–12 tháng/lần, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ.
10. Thông điệp sức khỏe: Hiểu đúng – Sống khỏe cùng bệnh đái tháo đường
Đái tháo đường là bệnh mạn tính đang gia tăng nhanh trên toàn thế giới và tại Việt Nam. Cứ 10 người trưởng thành thì có hơn 1 người mắc bệnh, và tỷ lệ này đang trẻ hóa dần.
Tại Việt Nam, khoảng 7 triệu người đang sống chung với đái tháo đường, hơn một nửa đã có biến chứng nguy hiểm ở tim, mắt, thận, thần kinh… làm giảm mạnh chất lượng cuộc sống và tăng gánh nặng chi phí điều trị.
Tuy nhiên, đái tháo đường không đồng nghĩa với “án tử”. Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu:
-
Ăn uống lành mạnh, khoa học
-
Vận động đều đặn
-
Giữ cân nặng hợp lý
-
Tuân thủ thuốc theo chỉ định
-
Đi khám và kiểm tra đường huyết định kỳ
Ngay khi có các dấu hiệu như:
-
Khát nước nhiều
-
Đi tiểu nhiều
-
Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân
-
Nhìn mờ
hãy đến cơ sở y tế để được khám và làm xét nghiệm kịp thời. Phát hiện sớm, điều trị đúng và thay đổi lối sống là chìa khóa giúp người bệnh sống khỏe, hạn chế biến chứng và kéo dài tuổi thọ.
Chương trình được thực hiện dưới sự bảo trợ chuyên môn của Hội Nội Khoa Việt Nam và tài trợ bởi Công ty TNHH Novartis Việt Nam.
NAM DƯỢC PHÚC HOÀN – THƯƠNG HIỆU UY TÍN VỀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE THEO YHCT
Nam Dược Phúc Hoàn là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe theo Y học cổ truyền, đồng thời là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm dinh dưỡng chất lượng cao.
Với sứ mệnh mang đến những giải pháp an toàn – hiệu quả – bền vững, Nam Dược Phúc Hoàn luôn cam kết lựa chọn nguyên liệu sạch, quy trình sản xuất chuẩn mực và đặt lợi ích sức khỏe của người tiêu dùng lên hàng đầu.
📞 Hotline: 0568 816 666
🏠 Địa chỉ: 43 ngõ 71 Hoàng Văn Thái, Phương Liệt, Hà Nội
🔹 Fanpage: Đông Y Trị Liệu Nam Dược Phúc Hoàn | Hanoi
📱 Zalo OA: 0568 816 666